中文 Trung Quốc
  • 奇異筆 繁體中文 tranditional chinese奇異筆
  • 奇异笔 简体中文 tranditional chinese奇异笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đánh dấu (bằng văn bản cụ)
奇異筆 奇异笔 phát âm tiếng Việt:
  • [qi2 yi4 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • marker (writing instrument)