中文 Trung Quốc
奇異筆
奇异笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu (bằng văn bản cụ)
奇異筆 奇异笔 phát âm tiếng Việt:
[qi2 yi4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
marker (writing instrument)
奇禍 奇祸
奇絕 奇绝
奇缺 奇缺
奇聞 奇闻
奇能 奇能
奇能異士 奇能异士