中文 Trung Quốc
奇才
奇才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiên tài
奇才 奇才 phát âm tiếng Việt:
[qi2 cai2]
Giải thích tiếng Anh
genius
奇技 奇技
奇數 奇数
奇文 奇文
奇昆古尼亞熱 奇昆古尼亚热
奇昆古尼亞病毒 奇昆古尼亚病毒
奇景 奇景