中文 Trung Quốc
奇數
奇数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lẻ
奇數 奇数 phát âm tiếng Việt:
[ji1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
odd number
奇文 奇文
奇文共賞 奇文共赏
奇昆古尼亞熱 奇昆古尼亚热
奇景 奇景
奇特 奇特
奇珍 奇珍