中文 Trung Quốc
奄列
奄列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món trứng tráng
奄列 奄列 phát âm tiếng Việt:
[yan3 lie4]
Giải thích tiếng Anh
omelet
奄奄一息 奄奄一息
奇 奇
奇 奇
奇人 奇人
奇偉 奇伟
奇偶 奇偶