中文 Trung Quốc
奄奄一息
奄奄一息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
tại một trong những cuối gasp
奄奄一息 奄奄一息 phát âm tiếng Việt:
[yan3 yan3 yi1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
dying
at one's last gasp
奇 奇
奇 奇
奇事 奇事
奇偉 奇伟
奇偶 奇偶
奇偶性 奇偶性