中文 Trung Quốc
失業者
失业者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người thất nghiệp
失業者 失业者 phát âm tiếng Việt:
[shi1 ye4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
an unemployed person
失歡 失欢
失火 失火
失物招領 失物招领
失獨 失独
失獨家庭 失独家庭
失當 失当