中文 Trung Quốc
失期
失期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trễ (cho một thời gian chỉ định)
失期 失期 phát âm tiếng Việt:
[shi1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
late (for an appointed time)
失枕 失枕
失格 失格
失業 失业
失業者 失业者
失歡 失欢
失火 失火