中文 Trung Quốc
失控
失控
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi khỏi tầm kiểm soát
失控 失控 phát âm tiếng Việt:
[shi1 kong4]
Giải thích tiếng Anh
to go out of control
失措 失措
失效 失效
失效日期 失效日期
失敗主義 失败主义
失敗是成功之母 失败是成功之母
失敗者 失败者