中文 Trung Quốc
失效日期
失效日期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày hết hạn (của tài liệu)
失效日期 失效日期 phát âm tiếng Việt:
[shi1 xiao4 ri4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
expiry date (of document)
失敗 失败
失敗主義 失败主义
失敗是成功之母 失败是成功之母
失散 失散
失明 失明
失智症 失智症