中文 Trung Quốc
  • 失效日期 繁體中文 tranditional chinese失效日期
  • 失效日期 简体中文 tranditional chinese失效日期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngày hết hạn (của tài liệu)
失效日期 失效日期 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 xiao4 ri4 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • expiry date (of document)