中文 Trung Quốc
失傳
失传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không truyền
không còn tồn tại
bị mất trong truyền tải
失傳 失传 phát âm tiếng Việt:
[shi1 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
not transmitted
no longer extant
lost in transmission
失儀 失仪
失利 失利
失去 失去
失和 失和
失單 失单
失地 失地