中文 Trung Quốc
  • 夯砣 繁體中文 tranditional chinese夯砣
  • 夯砣 简体中文 tranditional chinese夯砣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rammer
  • giả mạo
夯砣 夯砣 phát âm tiếng Việt:
  • [hang1 tuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • rammer
  • tamper