中文 Trung Quốc
失
失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua
để bỏ lỡ
thất bại
失 失 phát âm tiếng Việt:
[shi1]
Giải thích tiếng Anh
to lose
to miss
to fail
失主 失主
失之交臂 失之交臂
失之東隅,收之桑榆 失之东隅,收之桑榆
失之毫釐,差之千里 失之毫厘,差之千里
失之毫釐,差以千里 失之毫厘,差以千里
失事 失事