中文 Trung Quốc
太陽
太阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sun
CL:個|个 [ge4]
Abbr cho 太陽穴|太阳穴 [tai4 yang2 xue2]
太陽 太阳 phát âm tiếng Việt:
[tai4 yang5]
Giải thích tiếng Anh
sun
CL:個|个[ge4]
abbr. for 太陽穴|太阳穴[tai4 yang2 xue2]
太陽光 太阳光
太陽光柱 太阳光柱
太陽公司 太阳公司
太陽微系統公司 太阳微系统公司
太陽日 太阳日
太陽永不落 太阳永不落