中文 Trung Quốc
太陽日
太阳日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng mặt trời ngày
太陽日 太阳日 phát âm tiếng Việt:
[tai4 yang2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
solar day
太陽永不落 太阳永不落
太陽活動 太阳活动
太陽照在桑乾河上 太阳照在桑干河上
太陽眼鏡 太阳眼镜
太陽神 太阳神
太陽神經叢 太阳神经丛