中文 Trung Quốc
太醫
太医
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc bác sĩ
太醫 太医 phát âm tiếng Việt:
[tai4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
imperial physician
太陰 太阴
太陽 太阳
太陽光 太阳光
太陽公司 太阳公司
太陽報 太阳报
太陽微系統公司 太阳微系统公司