中文 Trung Quốc
太太
太太
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ đã lập gia đình
Bà.
Madam
vợ
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4]
太太 太太 phát âm tiếng Việt:
[tai4 tai5]
Giải thích tiếng Anh
married woman
Mrs.
Madam
wife
CL:個|个[ge4],位[wei4]
太夫人 太夫人
太好了 太好了
太妃糖 太妃糖
太婆 太婆
太子 太子
太子丹 太子丹