中文 Trung Quốc
太子
太子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái tử
太子 太子 phát âm tiếng Việt:
[tai4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
crown prince
太子丹 太子丹
太子十三峰 太子十三峰
太子太保 太子太保
太子港 太子港
太子黨 太子党
太學 太学