中文 Trung Quốc
太和區
太和区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trình diễn huyện Cẩm Châu thành phố 錦州市|锦州市, Liaoning
太和區 太和区 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 he2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Taihe district of Jinzhou city 錦州市|锦州市, Liaoning
太和殿 太和殿
太和縣 太和县
太太 太太
太好了 太好了
太妃糖 太妃糖
太妹 太妹