中文 Trung Quốc
太古洋行
太古洋行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Butterfield và Swire (Hong Kong ngân hàng)
太古洋行 太古洋行 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 gu3 Yang2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
Butterfield and Swire (Hong Kong bank)
太史令 太史令
太史公 太史公
太后 太后
太和區 太和区
太和殿 太和殿
太和縣 太和县