中文 Trung Quốc
天黑
天黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được tối
hoàng hôn
天黑 天黑 phát âm tiếng Việt:
[tian1 hei1]
Giải thích tiếng Anh
to get dark
dusk
天龍八部 天龙八部
天龍座 天龙座
太 太
太上皇 太上皇
太保 太保
太保 太保