中文 Trung Quốc
太
太
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao nhất
lớn nhất
quá (nhiều)
Rất
cực kỳ
太 太 phát âm tiếng Việt:
[tai4]
Giải thích tiếng Anh
highest
greatest
too (much)
very
extremely
太上 太上
太上皇 太上皇
太保 太保
太保市 太保市
太倉 太仓
太倉市 太仓市