中文 Trung Quốc
天文館
天文馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Planetarium
天文館 天文馆 phát âm tiếng Việt:
[tian1 wen2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
planetarium
天方 天方
天方夜譚 天方夜谭
天方夜譚 天方夜谭
天旱 天旱
天明 天明
天星碼頭 天星码头