中文 Trung Quốc
天旱
天旱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạn hán
天旱 天旱 phát âm tiếng Việt:
[tian1 han4]
Giải thích tiếng Anh
drought
天明 天明
天星碼頭 天星码头
天時 天时
天曉得 天晓得
天書 天书
天有不測風雲,人有旦夕禍福 天有不测风云,人有旦夕祸福