中文 Trung Quốc
天文
天文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên văn học
天文 天文 phát âm tiếng Việt:
[tian1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
astronomy
天文台 天文台
天文單位 天文单位
天文學 天文学
天文學家 天文学家
天文館 天文馆
天方 天方