中文 Trung Quốc
天才
天才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài năng
Quà tặng
thiên tài
tài năng
có năng khiếu
天才 天才 phát âm tiếng Việt:
[tian1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
talent
gift
genius
talented
gifted
天才出自勤奮 天才出自勤奋
天搖地轉 天摇地转
天擇 天择
天文 天文
天文台 天文台
天文單位 天文单位