中文 Trung Quốc
天平動
天平动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Thiên văn học) libration
天平動 天平动 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ping2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
(astronomy) libration
天年 天年
天幸 天幸
天底 天底
天府 天府
天府之國 天府之国
天庭 天庭