中文 Trung Quốc
天底
天底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên để điểm (Thiên văn học)
天底 天底 phát âm tiếng Việt:
[tian1 di3]
Giải thích tiếng Anh
(astronomy) nadir
天底下 天底下
天府 天府
天府之國 天府之国
天心 天心
天心 天心
天心區 天心区