中文 Trung Quốc
天差地別
天差地別
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực ngoài (thành ngữ)
khác nhau như có thể
天差地別 天差地別 phát âm tiếng Việt:
[tian1 cha1 di4 bie2]
Giải thích tiếng Anh
poles apart (idiom)
as different as can be
天差地遠 天差地远
天帝 天帝
天干 天干
天平動 天平动
天年 天年
天幸 天幸