中文 Trung Quốc
天下第一
天下第一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lần đầu tiên dưới thiên đàng
số một trong cả nước
天下第一 天下第一 phát âm tiếng Việt:
[tian1 xia4 di4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
first under heaven
number one in the country
天下興亡,匹夫有責 天下兴亡,匹夫有责
天不怕地不怕 天不怕地不怕
天主 天主
天主教徒 天主教徒
天主教會 天主教会
天主的羔羊 天主的羔羊