中文 Trung Quốc
大三度
大三度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn thứ ba (khoảng thời gian âm nhạc)
大三度 大三度 phát âm tiếng Việt:
[da4 san1 du4]
Giải thích tiếng Anh
major third (musical interval)
大不了 大不了
大不列蹀 大不列蹀
大不列顛 大不列颠
大不里士 大不里士
大不韙 大不韪
大中學生 大中学生