中文 Trung Quốc
大不了
大不了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúc tồi tệ nhất
Nếu comes tồi tệ nhất đến tệ nhất
nghiêm trọng
đáng báo động
大不了 大不了 phát âm tiếng Việt:
[da4 bu4 liao3]
Giải thích tiếng Anh
at worst
if worst comes to worst
serious
alarming
大不列蹀 大不列蹀
大不列顛 大不列颠
大不相同 大不相同
大不韙 大不韪
大中學生 大中学生
大中華 大中华