中文 Trung Quốc
大鳴大放
大鸣大放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miễn phí phát sóng lần xem (Trung Quốc)
大鳴大放 大鸣大放 phát âm tiếng Việt:
[da4 ming2 da4 fang4]
Giải thích tiếng Anh
free airing of views (PRC)
大鳴大放運動 大鸣大放运动
大鴇 大鸨
大鴻臚 大鸿胪
大鵟 大鵟
大鵬 大鹏
大鵬鳥 大鹏鸟