中文 Trung Quốc
大鳴大放運動
大鸣大放运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 百花運動|百花运动 [Bai3 hua1 Yun4 dong4]
大鳴大放運動 大鸣大放运动 phát âm tiếng Việt:
[Da4 ming2 da4 fang4 Yun4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
see 百花運動|百花运动[Bai3 hua1 Yun4 dong4]
大鴇 大鸨
大鴻臚 大鸿胪
大鵑鶪 大鹃䴗
大鵬 大鹏
大鵬鳥 大鹏鸟
大鹿 大鹿