中文 Trung Quốc
大馬士革李
大马士革李
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
damson (trái cây)
大馬士革李 大马士革李 phát âm tiếng Việt:
[Da4 ma3 shi4 ge2 li3]
Giải thích tiếng Anh
damson (fruit)
大駕 大驾
大驚 大惊
大驚失色 大惊失色
大體 大体
大體上 大体上
大鬧 大闹