中文 Trung Quốc
大驚
大惊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với báo động tuyệt vời
大驚 大惊 phát âm tiếng Việt:
[da4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
with great alarm
大驚失色 大惊失色
大驚小怪 大惊小怪
大體 大体
大鬧 大闹
大鬧天宮 大闹天宫
大魚大肉 大鱼大肉