中文 Trung Quốc
大馬哈魚
大马哈鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá hồi Chum
大馬哈魚 大马哈鱼 phát âm tiếng Việt:
[da4 ma3 ha3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
chum salmon
大馬士革 大马士革
大馬士革李 大马士革李
大駕 大驾
大驚失色 大惊失色
大驚小怪 大惊小怪
大體 大体