中文 Trung Quốc
大飽眼福
大饱眼福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bữa cơm đôi mắt của một
大飽眼福 大饱眼福 phát âm tiếng Việt:
[da4 bao3 yan3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to feast one's eyes
大餅 大饼
大餐 大餐
大餘 大余
大馬 大马
大馬哈魚 大马哈鱼
大馬士革 大马士革