中文 Trung Quốc
大開
大开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng
大開 大开 phát âm tiếng Việt:
[da4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to open wide
大開齋 大开斋
大關 大关
大關縣 大关县
大阪府 大阪府
大阮 大阮
大阿姨 大阿姨