中文 Trung Quốc
大開齋
大开斋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 開齋節|开斋节 [Kai1 zhai1 jie2]
大開齋 大开斋 phát âm tiếng Việt:
[Da4 kai1 zhai1]
Giải thích tiếng Anh
see 開齋節|开斋节[Kai1 zhai1 jie2]
大關 大关
大關縣 大关县
大阪 大阪
大阮 大阮
大阿姨 大阿姨
大限 大限