中文 Trung Quốc
大鐮刀
大镰刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡi hái
大鐮刀 大镰刀 phát âm tiếng Việt:
[da4 lian2 dao1]
Giải thích tiếng Anh
scythe
大長今 大长今
大長嘴地鶇 大长嘴地鸫
大門 大门
大開齋 大开斋
大關 大关
大關縣 大关县