中文 Trung Quốc
  • 大蘿蔔 繁體中文 tranditional chinese大蘿蔔
  • 大萝卜 简体中文 tranditional chinese大萝卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 白蘿蔔|白萝卜 [bai2 luo2 bo5]
大蘿蔔 大萝卜 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 luo2 bo5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 白蘿蔔|白萝卜[bai2 luo2 bo5]