中文 Trung Quốc
大融爐
大融炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nồi nấu chảy
大融爐 大融炉 phát âm tiếng Việt:
[da4 rong2 lu2]
Giải thích tiếng Anh
melting pot
大蟲 大虫
大蠑螈 大蝾螈
大行其道 大行其道
大街小巷 大街小巷
大衛 大卫
大衛·米利班德 大卫·米利班德