中文 Trung Quốc
大蔥
大葱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỏi tây
Hành tây Trung Quốc
大蔥 大葱 phát âm tiếng Việt:
[da4 cong1]
Giải thích tiếng Anh
leek
Chinese onion
大蕭條 大萧条
大藏經 大藏经
大蘿蔔 大萝卜
大處著眼 大处着眼
大處著眼,小處著手 大处着眼,小处着手
大號 大号