中文 Trung Quốc
大蓋帽
大盖帽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cap đạt đỉnh
Dịch vụ cap
visor mũ
大蓋帽 大盖帽 phát âm tiếng Việt:
[da4 gai4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
peaked cap
service cap
visor cap
大蔥 大葱
大蕭條 大萧条
大藏經 大藏经
大虎頭蜂 大虎头蜂
大處著眼 大处着眼
大處著眼,小處著手 大处着眼,小处着手