中文 Trung Quốc
  • 大蓋帽 繁體中文 tranditional chinese大蓋帽
  • 大盖帽 简体中文 tranditional chinese大盖帽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cap đạt đỉnh
  • Dịch vụ cap
  • visor mũ
大蓋帽 大盖帽 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 gai4 mao4]

Giải thích tiếng Anh
  • peaked cap
  • service cap
  • visor cap