中文 Trung Quốc
大英帝國
大英帝国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc Anh
大英帝國 大英帝国 phát âm tiếng Việt:
[Da4 ying1 Di4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
British Empire
大英縣 大英县
大英聯合王國 大英联合王国
大茴香 大茴香
大草原 大草原
大草鶥 大草鹛
大草鶯 大草莺