中文 Trung Quốc
大草原
大草原
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng cỏ
xavan
大草原 大草原 phát âm tiếng Việt:
[da4 cao3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
prairie
savanna
大草鶥 大草鹛
大草鶯 大草莺
大荔 大荔
大菱鮃 大菱鲆
大葉性肺炎 大叶性肺炎
大葦鶯 大苇莺