中文 Trung Quốc
大腹便便
大腹便便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn bụng (thành ngữ)
paunchy
大腹便便 大腹便便 phát âm tiếng Việt:
[da4 fu4 pian2 pian2]
Giải thích tiếng Anh
big-bellied (idiom)
paunchy
大腹皮 大腹皮
大腿 大腿
大膽 大胆
大自然 大自然
大致 大致
大舅子 大舅子