中文 Trung Quốc
大自然
大自然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên nhiên (thế giới tự nhiên)
大自然 大自然 phát âm tiếng Việt:
[da4 zi4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
nature (the natural world)
大致 大致
大舅子 大舅子
大興 大兴
大興區 大兴区
大興問罪之師 大兴问罪之师
大興土木 大兴土木