中文 Trung Quốc
  • 大煞風景 繁體中文 tranditional chinese大煞風景
  • 大煞风景 简体中文 tranditional chinese大煞风景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 大殺風景|大杀风景 [da4 sha1 feng1 jing3]
大煞風景 大煞风景 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 sha1 feng1 jing3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 大殺風景|大杀风景[da4 sha1 feng1 jing3]