中文 Trung Quốc
大熊座
大熊座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ursa Major, Great Bear (chòm sao)
大熊座 大熊座 phát âm tiếng Việt:
[Da4 xiong2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Ursa Major, the Great Bear (constellation)
大熊貓 大熊猫
大熔爐 大熔炉
大熱 大热
大爆炸 大爆炸
大爺 大爷
大爺 大爷